THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Lưu lượng: 500 CMH
– Cột áp: 420 Pa
– Độ ồn: 38 dB(A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Lưu lượng: 350 CMH
– Cột áp: 385 Pa
– Độ ồn: 36 dB(A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Lưu lượng: 250 CMH
– Cột áp: 360 Pa
– Độ ồn: 33 dB(A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Lưu lượng: 150 CMH
– Cột áp: 285 Pa
– Độ ồn: 31 dB(A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Lưu lượng: 500 CMH
– Cột áp: 420 Pa
– Độ ồn: 38 dB(A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Kích thước: 350x364x270mm
– Đường kính ống: D200mm
– Điện áp: 220V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Kích thước: 350x320x223mm
– Đường kính ống: D150mm
– Điện áp: 220V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Lưu lượng: 350 CMH
– Cột áp: 385 Pa
– Độ ồn: 36 dB(A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Kích thước: 350x303x165mm
– Đường kính ống: D100mm
– Điện áp: 220V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Kích thước: 350x364x270mm
– Đường kính ống: D200mm
– Điện áp: Không cấp điện
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Lưu lượng: 250 CMH
– Cột áp: 360 Pa
– Độ ồn: 33 dB(A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Kích thước: 350x320x223mm
– Đường kính ống: D150mm
– Điện áp: Không cấp điện